Từ "data file" trong tiếng Anh có nghĩa là "tệp dữ liệu" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và máy tính, chỉ một tập hợp thông tin được lưu trữ trong một định dạng mà máy tính có thể đọc và xử lý.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The data file contains sensitive information that must be encrypted for security." (Tệp dữ liệu chứa thông tin nhạy cảm cần được mã hóa để đảm bảo an toàn.)
"Researchers often use large data files to analyze trends in climate change." (Các nhà nghiên cứu thường sử dụng các tệp dữ liệu lớn để phân tích xu hướng biến đổi khí hậu.)
Phân biệt các biến thể và cách sử dụng:
Data: Thông tin, số liệu.
File: Tệp, tập tin.
Khi kết hợp lại, "data file" chỉ rõ ràng là một tệp chứa thông tin, trong khi "file" có thể chỉ bất kỳ loại tệp nào (hình ảnh, văn bản, âm thanh, v.v.).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Information file (tệp thông tin): Tương tự như data file, nhưng có thể bao gồm thông tin không phải là dữ liệu số.
Database (cơ sở dữ liệu): Một hệ thống lưu trữ dữ liệu phức tạp hơn nhiều tệp dữ liệu đơn lẻ.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Back up data: Sao lưu dữ liệu.
Retrieve data: Truy xuất dữ liệu.
Corrupt data file: Tệp dữ liệu bị hỏng.
Lưu ý:
Khi sử dụng "data file", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để biết tệp dữ liệu đó thuộc loại nào (ví dụ: tệp văn bản, tệp hình ảnh, tệp âm thanh, v.v.) và cách thức mà nó được lưu trữ hoặc xử lý.