Characters remaining: 500/500
Translation

data file

Academic
Friendly

Từ "data file" trong tiếng Anh có nghĩa "tệp dữ liệu" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin máy tính, chỉ một tập hợp thông tin được lưu trữ trong một định dạng máy tính có thể đọc xử lý.

Định nghĩa:
  • Data file (tệp dữ liệu): một tệp chứa thông tin cấu trúc hoặc không cấu trúc, có thể được sử dụng để lưu trữ, phân tích hoặc truy xuất dữ liệu.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "I saved the report as a data file." (Tôi đã lưu báo cáo dưới dạng một tệp dữ liệu.)
  2. Nâng cao:

    • "The data file contains sensitive information that must be encrypted for security." (Tệp dữ liệu chứa thông tin nhạy cảm cần được mã hóa để đảm bảo an toàn.)
    • "Researchers often use large data files to analyze trends in climate change." (Các nhà nghiên cứu thường sử dụng các tệp dữ liệu lớn để phân tích xu hướng biến đổi khí hậu.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Data: Thông tin, số liệu.
  • File: Tệp, tập tin.
  • Khi kết hợp lại, "data file" chỉ rõ ràng một tệp chứa thông tin, trong khi "file" có thể chỉ bất kỳ loại tệp nào (hình ảnh, văn bản, âm thanh, v.v.).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Information file (tệp thông tin): Tương tự như data file, nhưng có thể bao gồm thông tin không phải dữ liệu số.
  • Database (cơ sở dữ liệu): Một hệ thống lưu trữ dữ liệu phức tạp hơn nhiều tệp dữ liệu đơn lẻ.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Back up data: Sao lưu dữ liệu.
  • Retrieve data: Truy xuất dữ liệu.
  • Corrupt data file: Tệp dữ liệu bị hỏng.
Lưu ý:

Khi sử dụng "data file", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để biết tệp dữ liệu đó thuộc loại nào ( dụ: tệp văn bản, tệp hình ảnh, tệp âm thanh, v.v.) cách thức được lưu trữ hoặc xử lý.

Noun
  1. tệp dữ liệu

Synonyms

Comments and discussion on the word "data file"